🌟 책략 (策略)

Danh từ  

1. 어떤 일을 잘 꾸미거나 해결해 나가는 교묘한 방법.

1. SÁCH LƯỢC: Phương pháp tinh tế trong việc xếp đặt hoặc giải quyết tốt việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기발한 책략.
    An ingenious stratagem.
  • 책략이 뛰어나다.
    Excellent maneuver.
  • 책략이 비상하다.
    The stratagem is extraordinary.
  • 책략이 있다.
    There is a stratagem.
  • 책략을 꾸미다.
    Make a stratagem.
  • 책략을 쓰다.
    Use a stratagem.
  • 꼬마 악당이 이번에는 무슨 책략을 꾸미는지 얼굴에 장난기가 가득했다.
    The little villain's face was full of mischief as to what schemes he was up to this time.
  • 승규는 책략을 써서 잃어버린 휴대폰을 찾는다는 핑계로 지수의 연락처를 알아냈다.
    Seung-gyu got the index's contact information under the pretext of using a ploy to find his lost cell phone.
  • 선생님, 수업 듣는 학생들의 이름을 외울 수 있는 좋은 책략이 있나요?
    Sir, is there a good ploy to memorize the names of the students in the class?
    저는 학생들을 매번 같은 자리에 앉게 하서 이름을 외워요.
    I make students sit in the same seat every time, so i memorize their names.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 책략 (챙냑) 책략이 (챙냐기) 책략도 (챙냑또) 책략만 (챙냥만)
📚 Từ phái sinh: 책략적: 어떤 일을 약삭빠르게 꾸미고 이루어 나가는. 또는 그런 것.

🗣️ 책략 (策略) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17)