🌟 집권층 (執權層)

Danh từ  

1. 권력이나 정권을 잡고 있는 계층.

1. GIAI CẤP CẦM QUYỀN, TẦNG LỚP CẦM QUYỀN: Tầng lớp đang nắm giữ quyền lực hay chính quyền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부도덕한 집권층.
    The immoral ruling class.
  • 집권층 인사.
    A member of the ruling class.
  • 집권층 출신.
    From the ruling class.
  • 집권층이 무너지다.
    The ruling class collapses.
  • 집권층을 비판하다.
    Criticize the ruling class.
  • 집권층과 어긋나다.
    Disagree with the ruling class.
  • 집권층에 반항하다.
    Rebellious to the ruling class.
  • 집권층에 항의하다.
    To protest against the ruling class.
  • 검찰이 집권층의 뜻에 따라 수사를 했다는 비난이 일었다.
    Criticism arose that the prosecution investigated the case according to the wishes of the ruling class.
  • 경제가 어려워질수록 집권층에 대한 국민들의 불만이 커져 갔다.
    The more difficult the economy became, the greater the public's discontent with the ruling class.
  • 이번 선거는 최악의 부정 선거로 불리고 있습니다.
    This election is called the worst rigged election.
    권력 유지를 위한 집권층의 욕심이 원인으로 보입니다.
    The desire of the ruling class to maintain power seems to be the cause.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집권층 (집꿘층)

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Khí hậu (53) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226)