🌟 집권층 (執權層)

Danh từ  

1. 권력이나 정권을 잡고 있는 계층.

1. GIAI CẤP CẦM QUYỀN, TẦNG LỚP CẦM QUYỀN: Tầng lớp đang nắm giữ quyền lực hay chính quyền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부도덕한 집권층.
    The immoral ruling class.
  • Google translate 집권층 인사.
    A member of the ruling class.
  • Google translate 집권층 출신.
    From the ruling class.
  • Google translate 집권층이 무너지다.
    The ruling class collapses.
  • Google translate 집권층을 비판하다.
    Criticize the ruling class.
  • Google translate 집권층과 어긋나다.
    Disagree with the ruling class.
  • Google translate 집권층에 반항하다.
    Rebellious to the ruling class.
  • Google translate 집권층에 항의하다.
    To protest against the ruling class.
  • Google translate 검찰이 집권층의 뜻에 따라 수사를 했다는 비난이 일었다.
    Criticism arose that the prosecution investigated the case according to the wishes of the ruling class.
  • Google translate 경제가 어려워질수록 집권층에 대한 국민들의 불만이 커져 갔다.
    The more difficult the economy became, the greater the public's discontent with the ruling class.
  • Google translate 이번 선거는 최악의 부정 선거로 불리고 있습니다.
    This election is called the worst rigged election.
    Google translate 권력 유지를 위한 집권층의 욕심이 원인으로 보입니다.
    The desire of the ruling class to maintain power seems to be the cause.

집권층: ruling class,しっけんそう【執権層】,classe détentrice du pouvoir, classe dirigeante,fuerza en el poder, bando gobernante,طبقة حاكمة,эрх баригч давхарга, эрх баригч анги,giai cấp cầm quyền, tầng lớp cầm quyền,ชนชั้นที่ยึดอำนาจ, ชนชั้นที่เข้าไปมีอำนาจ, ชนชั้นที่ยึดอำนาจทางการเมือง,lapisan penguasa,правящий класс,掌权阶层,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집권층 (집꿘층)

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)