Phó từ
준말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 질퍼덕질퍼덕 (질퍼덕찔퍼덕) 📚 Từ phái sinh: • 질퍼덕질퍼덕하다: 진흙이나 반죽 등이 물기가 많아 매우 부드럽게 진 느낌이 들다.
질퍼덕찔퍼덕
Start 질 질 End
Start
End
Start 퍼 퍼 End
Start 덕 덕 End
• Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81)