🌟 처담다

Động từ  

1. 함부로 마구 담다.

1. VỐC, BỐC, HỐT: Vơ một cách bừa bãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낙엽을 처담다.
    Defeat the fallen leaves.
  • 눈을 처담다.
    Put one's eyes down.
  • 물건을 처담다.
    Defeat things.
  • 쓰레기를 처담다.
    To dispose of garbage.
  • 짐을 처담다.
    Put a load on it.
  • 가방에 처담다.
    Put him in a bag.
  • 봉투에 처담다.
    Throw it in an envelope.
  • 화가 난 지수는 책을 가방에 처담고는 나가 버렸다.
    Angry jisoo put her book in her bag and left.
  • 홍수가 나자 이재민들은 닥치는 대로 짐을 처담았다.
    When the flood broke out, the victims dumped their luggage at random.
  • 지수는 급한 마음에 할인 행사 품목을 바구니에 처담았다.
    The index was in a hurry and threw the discount items into the basket.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 처담다 (처담따) 처담아 (처다마) 처담으니 (처다므니)

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47)