🌟 처담다

Động từ  

1. 함부로 마구 담다.

1. VỐC, BỐC, HỐT: Vơ một cách bừa bãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낙엽을 처담다.
    Defeat the fallen leaves.
  • Google translate 눈을 처담다.
    Put one's eyes down.
  • Google translate 물건을 처담다.
    Defeat things.
  • Google translate 쓰레기를 처담다.
    To dispose of garbage.
  • Google translate 짐을 처담다.
    Put a load on it.
  • Google translate 가방에 처담다.
    Put him in a bag.
  • Google translate 봉투에 처담다.
    Throw it in an envelope.
  • Google translate 화가 난 지수는 책을 가방에 처담고는 나가 버렸다.
    Angry jisoo put her book in her bag and left.
  • Google translate 홍수가 나자 이재민들은 닥치는 대로 짐을 처담았다.
    When the flood broke out, the victims dumped their luggage at random.
  • Google translate 지수는 급한 마음에 할인 행사 품목을 바구니에 처담았다.
    The index was in a hurry and threw the discount items into the basket.

처담다: stuff; shove,つめこむ【詰め込む】。もりつける【盛り付ける】,mettre grossièrement,meter, insertar, clavar,يضع، يدرج، يُدْخِل,чихэх,vốc, bốc, hốt,ใส่เรื่อย ๆ, บรรจุเรื่อย ๆ, ใส่ไม่ยั้ง,memasukkan ke sana sini,наваливать,乱装,乱盛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 처담다 (처담따) 처담아 (처다마) 처담으니 (처다므니)

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208)