🌟

Danh từ  

1. 어떤 일을 하다가 다른 일을 할 수 있는 시간적 여유.

1. THỜI GIAN RẢNH: Khoảng dư về mặt thời gian để có thể làm việc khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 나다.
    Have time.
  • 이 없다.
    No time.
  • 이 있다.
    I have time.
  • 을 내다.
    Spare time.
  • 을 주다.
    Give time.
  • 우리는 마감에 쫓겨 잠시 쉴 도 없이 일을 했다.
    We were pressed by the deadline and worked without a break.
  • 지수는 회사 점심시간에 을 내서 영어를 공부한다.
    Jisoo studies english at lunchtime at work.
  • 이따가 나랑 영화 보러 갈래?
    Would you like to go to the movies with me later?
    글쎄, 그럴 이 날지 모르겠다.
    Well, i don't know if i'll have the time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273)