🌟

Danh từ  

1. 어떤 일을 하다가 다른 일을 할 수 있는 시간적 여유.

1. THỜI GIAN RẢNH: Khoảng dư về mặt thời gian để có thể làm việc khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 나다.
    Have time.
  • Google translate 이 없다.
    No time.
  • Google translate 이 있다.
    I have time.
  • Google translate 을 내다.
    Spare time.
  • Google translate 을 주다.
    Give time.
  • Google translate 우리는 마감에 쫓겨 잠시 쉴 도 없이 일을 했다.
    We were pressed by the deadline and worked without a break.
  • Google translate 지수는 회사 점심시간에 을 내서 영어를 공부한다.
    Jisoo studies english at lunchtime at work.
  • Google translate 이따가 나랑 영화 보러 갈래?
    Would you like to go to the movies with me later?
    Google translate 글쎄, 그럴 이 날지 모르겠다.
    Well, i don't know if i'll have the time.

짬: spare time,ひま【暇】。あいま【合間】,interstice, créneau,rato, lapso,مُهلة,зай завсар, зав зай, цаг зав,thời gian rảnh,เวลาว่าง, เวลาพัก,waktu senggang, waktu luang,свободное время; досуг,空,空闲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59)