🌟

Phó từ  

1. 햇볕 등이 강하게 내리쬐는 모양.

1. CHÓI CHANG, CHÓI LÓA: Hình ảnh ánh mặt trời... chiếu gay gắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 볕이 나다.
    The sun shines.
  • 해가 뜨다.
    The sun rises.
  • 햇빛이 내리쬐다.
    The sun is blazing down.
  • 햇빛이 비치다.
    The sun shines.
  • 비가 그치고 해가 떴다.
    The rain stopped and the sun rose.
  • 나는 햇볕이 내리쬐어 양산을 썼다.
    I used a parasol in the sun.
  • 며칠 비가 계속 오더니, 이제야 하늘에 볕이 났네.
    It's been raining for days, and now the sun is shining in the sky.
    오늘은 꽤 덥겠는걸.
    It's gonna be pretty hot today.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 Từ phái sinh: 쨍하다: 햇볕 등이 강하게 내리쬐는 상태이다.

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104)