🌟 쨍
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쨍 (
쨍
)
📚 Từ phái sinh: • 쨍하다: 햇볕 등이 강하게 내리쬐는 상태이다.
🌷 ㅉ: Initial sound 쨍
-
ㅉ (
쪽
)
: 무엇이 나아가거나 향하는 방향.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 HƯỚNG, PHÍA: Phương hướng mà cái gì đó tiến tới hoặc hướng tới. -
ㅉ (
짝
)
: 함께 어울려 한 쌍이나 한 벌을 이루는 것. 또는 그중의 하나.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỘT CẶP, MỘT ĐÔI, MỘT CHIẾC , MỘT NGƯỜI CỦA MỘT ĐÔI: Sự tạo thành một đôi bạn hay một cặp phù hợp với nhau. Hay một trong cặp đôi đó. -
ㅉ (
쪽
)
: 쪼개지거나 깨진 물체의 한 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 MẢNH, MẨU, MIẾNG: Một phần của vật thể bị tách đôi hay vỡ. -
ㅉ (
쪽
)
: 책, 신문, 문서 등의 한 면.
☆☆
Danh từ
🌏 TRANG: Một mặt của sách, báo, văn bản... -
ㅉ (
쪽
)
: 쪼개지거나 깨진 물체의 한 부분을 세는 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 MẢNH, MẨU, MIẾNG: Đơn vị đếm một phần của vật thể bị tách đôi hay vỡ. -
ㅉ (
쭉
)
: 줄이나 금 등을 곧게 긋는 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 LIÊN TIẾP, KÉO DÀI: Hình ảnh kẻ thẳng đường hay vệt. -
ㅉ (
찜
)
: 고기나 채소에 양념을 해서 찌거나 국물을 적게 해서 삶은 음식.
☆
Danh từ
🌏 MÓN HẤP, MÓN LUỘC: Món ăn được làm từ thịt hay rau được ướp gia vị rồi hấp hoặc được luộc với một ít nước.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104)