🌟

Phó từ  

1. 햇볕 등이 강하게 내리쬐는 모양.

1. CHÓI CHANG, CHÓI LÓA: Hình ảnh ánh mặt trời... chiếu gay gắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 볕이 나다.
    The sun shines.
  • Google translate 해가 뜨다.
    The sun rises.
  • Google translate 햇빛이 내리쬐다.
    The sun is blazing down.
  • Google translate 햇빛이 비치다.
    The sun shines.
  • Google translate 비가 그치고 해가 떴다.
    The rain stopped and the sun rose.
  • Google translate 나는 햇볕이 내리쬐어 양산을 썼다.
    I used a parasol in the sun.
  • Google translate 며칠 비가 계속 오더니, 이제야 하늘에 볕이 났네.
    It's been raining for days, and now the sun is shining in the sky.
    Google translate 오늘은 꽤 덥겠는걸.
    It's gonna be pretty hot today.

쨍: glaringly; blazingly,かんかん。じりじり,,,بشكل لامع,шарах, төөнөх, халуу төөнөх,chói chang, chói lóa,(แดด)เปรี้ยง, จ้า, ลักษณะที่ส่องจ้า, ลักษณะที่แสงแดดแรงมาก,,ярко; ясно,火辣辣地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 Từ phái sinh: 쨍하다: 햇볕 등이 강하게 내리쬐는 상태이다.

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59)