Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 취직되다 (취ː직뙤다) • 취직되다 (취ː직뛔다) 📚 Từ phái sinh: • 취직(就職): 일정한 직업을 얻어 직장에 나감.
취ː직뙤다
취ː직뛔다
Start 취 취 End
Start
End
Start 직 직 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70)