🌟 초급반 (初級班)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 초급반 (
초급빤
)
🗣️ 초급반 (初級班) @ Ví dụ cụ thể
- 초급반을 종강하다. [종강하다 (終講하다)]
- 여러분, 오늘 우리 초급반 수업이 종강하는 날인 거 알죠? [종강하다 (終講하다)]
🌷 ㅊㄱㅂ: Initial sound 초급반
-
ㅊㄱㅂ (
책가방
)
: 주로 학생들이 책이나 공책, 필통 등을 넣어서 들거나 메고 다니는 가방.
☆☆
Danh từ
🌏 CẶP SÁCH: Túi mà chủ yếu học sinh đựng sách, vở hay hộp bút và xách hay đeo đi. -
ㅊㄱㅂ (
치기배
)
: 남의 물건을 재빠르게 채어 도망가거나 몰래 훔치는 좀도둑이나 그 무리.
Danh từ
🌏 TÊN CƯỚP, TÊN ĂN CẮP, LŨ CƯỚP GIẬT, LŨ ĂN CẮP: Tên ăn trộm lén giật đồ của người khác và chạy biến mất hoặc lén ăn trộm đồ đặc của người khác. Hoặc nhóm người như vậy. -
ㅊㄱㅂ (
초과분
)
: 일정한 기준을 넘은 수나 양의 정도.
Danh từ
🌏 PHẦN VƯỢT QUÁ: Mức độ của số hay lượng quá tiêu chuẩn nhất định. -
ㅊㄱㅂ (
초급반
)
: 학교나 학원 등에서 가장 쉬운 내용을 배우는 반.
Danh từ
🌏 LỚP SƠ CẤP: Lớp học nội dung dễ nhất ở những nơi như trường học hoặc trung tâm. -
ㅊㄱㅂ (
최고봉
)
: 가장 높은 봉우리.
Danh từ
🌏 ĐỈNH NÚI CAO NHẤT: Đỉnh cao nhất. -
ㅊㄱㅂ (
추가분
)
: 나중에 더 보탠 부분. 또는 그 분량.
Danh từ
🌏 PHẦN BỔ SUNG, PHẦN PHỤ THÊM: Phần thêm vào sau. Hoặc phần lượng ấy. -
ㅊㄱㅂ (
출근부
)
: 출근, 결근, 지각, 조퇴, 출장 등 직장에 출근한 상황을 기록해 놓은 장부.
Danh từ
🌏 SỔ CHẤM CÔNG: Sổ ghi lại tình hình đi làm ở nơi làm việc như đi làm, nghỉ làm, đi muộn, về sớm, đi công tác v.v ...
• Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)