🌟 청청하다 (靑靑 하다)

Tính từ  

1. 식물이 싱싱하게 푸르다.

1. XANH TƯƠI, XANH MƠN MỞN: Thực vật xanh một cách tươi mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 청청하게 우거지다.
    Bluntly thick.
  • 나뭇잎이 청청하다.
    The leaves are clear.
  • 대나무가 청청하다.
    Bamboo is clean.
  • 싹이 청청하다.
    The buds are clear.
  • 줄기가 청청하다.
    The stem is clear.
  • 장마가 끝난 후 숲은 청청한 나무들로 더욱 우거졌다.
    After the rainy season, the forest was thickened with clear trees.
  • 소나무는 한겨울 눈 속에서도 그 청청함을 뽐냈다.
    The pine tree showed off its pureness even in midwinter snow.
  • 산에 오르니 참 좋다.
    It's so nice to climb the mountain.
    수풀이 우거져서 그런지 나무가 청청하고 싱그럽네.
    The trees are green and fresh, perhaps because of the thick grass.

2. 맑고 푸르다.

2. TRONG XANH, XANH NGĂN NGẮT: Trong và xanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 청청한 가을.
    A clear autumn.
  • 청청한 바다.
    A clear sea.
  • 청청한 소리.
    A clear sound.
  • 청청한 풍경.
    Clean scenery.
  • 강물이 청청하다.
    The river is clear.
  • 날씨가 청청하다.
    The weather is clear.
  • 하늘이 청청하다.
    The sky is clear.
  • 청청한 가을 하늘을 보니 막혔던 가슴이 뻥 뚫린다.
    Looking at the clear autumn sky, my heart is pierced.
  • 지루했던 장마가 끝나고 오랜만에 청청한 하늘이 모습을 드러냈다.
    After the boring rainy season, the clear sky appeared after a long time.
  • 날씨가 몹시 청청하여 우리는 야외 수업을 나가기로 했다.
    The weather was so clear that we decided to go out for an outdoor class.
  • 바닷가에 오니 참 좋다.
    How nice to be at the beach.
    청청한 바다를 보니 마음이 후련해진다.
    Seeing the clear sea makes me feel better.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청청하다 (청청하다) 청청한 (청청한) 청청하여 (청청하여) 청청해 (청청해) 청청하니 (청청하니) 청청합니다 (청청함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Luật (42)