🌟 청청하다 (靑靑 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 청청하다 (
청청하다
) • 청청한 (청청한
) • 청청하여 (청청하여
) 청청해 (청청해
) • 청청하니 (청청하니
) • 청청합니다 (청청함니다
)
🌷 ㅊㅊㅎㄷ: Initial sound 청청하다
-
ㅊㅊㅎㄷ (
처참하다
)
: 몹시 무서워 떨릴 정도로 슬프고 끔찍하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ THẢM, THẢM KHỐC: Vì quá sợ nên buồn và khiếp tới mức run rẩy. -
ㅊㅊㅎㄷ (
촉촉하다
)
: 물기가 있어 약간 젖은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ẨM ƯỚT, ƯƠN ƯỚT: Có vẻ hơi ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅎㄷ (
축축하다
)
: 물기가 있어 꽤 젖은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ƯỚT SŨNG, LÉP NHÉP: Có vẻ khá ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅎㄷ (
출출하다
)
: 배고픈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 CẢM THẤY ĐÓI: Có cảm giác đói bụng.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8)