🌟 최종적 (最終的)

Danh từ  

1. 맨 나중의 것.

1. SỰ CUỐI CÙNG, SỰ TẬN CÙNG: Cái sau chót.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 최종적인 목표.
    The ultimate goal.
  • 최종적인 판단.
    Final judgment.
  • 최종적인 평가.
    Final assessment.
  • 최종적인 해결.
    Final solution.
  • 최종적으로 결정하다.
    Final decision.
  • 최종적으로 묻다.
    Ask at the end.
  • 최종적으로 보고하다.
    Final report.
  • 최종적으로 선택하다.
    Make a final choice.
  • 최종적으로 통과되다.
    Finally passed.
  • 최종적으로 판단하다.
    Make a final judgment.
  • 오늘 회의에서 다음 상품에 대한 기획이 최종적으로 통과되었다.
    The planning for the next product was finally passed at today's meeting.
  • 나의 최종적인 목표는 지금까지 밝혀지지 않은 병의 치료법을 찾는 것이다.
    My ultimate goal is to find a cure for a disease that has not been revealed so far.
  • 이번 일이 잘못된 건 내 잘못만은 아니야.
    It's not only my fault that this is wrong.
    하지만 일이 다 끝나고 보니 최종적으로 네 책임이 제일 커.
    But when it's over, it's finally your responsibility.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 최종적 (최ː종적) 최종적 (췌ː종적)
📚 Từ phái sinh: 최종(最終): 맨 나중.

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155)