🌟 찐빵
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찐빵 (
찐빵
)
🌷 ㅉㅃ: Initial sound 찐빵
-
ㅉㅃ (
짬뽕
)
: 여러 가지 해물과 야채를 볶고 매콤한 국물을 부어 만든 중국식 국수.
☆☆☆
Danh từ
🌏 JJAMBBONG; MÌ JJAMBBONG: Món mì kiểu Trung Quốc làm bằng cách xào các loại hải sản và rau cải rồi đổ nước canh cay cay vào. -
ㅉㅃ (
쭈뼛
)
: 물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽하게 솟은 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHÔ RA, MỘT CÁCH CHĨA RA, MỘT CÁCH XÙ LÊN: Hình ảnh phần bên ngoài của vật hơi dựng lên một cách nhọn và mảnh. -
ㅉㅃ (
찐빵
)
: 속에 팥 등을 넣고 김에 쪄서 익힌 빵.
Danh từ
🌏 JJINBBANG; BÁNH HẤP, BÁNH BAO: Bánh mỳ có nhân đậu đỏ và được hấp chín bằng hơi nóng.
• Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47)