🌟 찐빵

Danh từ  

1. 속에 팥 등을 넣고 김에 쪄서 익힌 빵.

1. JJINBBANG; BÁNH HẤP, BÁNH BAO: Bánh mỳ có nhân đậu đỏ và được hấp chín bằng hơi nóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찐빵이 맛있다.
    Steamed buns are delicious.
  • Google translate 찐빵을 먹다.
    Eat steamed buns.
  • Google translate 찐빵을 사다.
    Buy steamed buns.
  • Google translate 찐빵을 집어 먹다.
    Pick up steamed buns.
  • Google translate 그 가게는 찐빵이 맛있기로 유명하다.
    The store is famous for its delicious steamed buns.
  • Google translate 우리는 뜨거운 찐빵을 같이 호호 불며 나눠 먹었다.
    We shared hot steamed buns with each other.
  • Google translate 어머니는 밀가루와 단팥으로 먹음직스러운 찐빵을 만들어 주시곤 했다.
    Mother used to make delicious steamed buns with flour and sweet red beans.
  • Google translate 내가 찐빵을 사 왔는데 좀 먹지 않을래?
    I bought you steamed buns, would you like some?
    Google translate 오, 좋지. 역시 겨울엔 찐빵만큼 좋은 간식이 없다니까.
    Oh, good. there's no better snack than steamed buns in winter.

찐빵: jjinppang,あんまん【餡饅】。あんまんじゅう【餡饅頭】。いなかまんじゅう【田舎饅頭】,petit pain rond à la vapeur,pan cocinado al vapor,قرصة مطبوخة على البخار,мантуу,Jjinbbang; bánh hấp, bánh bao,จินปัง,bakpau,пирожки на пару; паровые пампушки,红豆包,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찐빵 (찐빵)

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Sức khỏe (155)