🌟 찐빵
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찐빵 (
찐빵
)
🌷 ㅉㅃ: Initial sound 찐빵
-
ㅉㅃ (
짬뽕
)
: 여러 가지 해물과 야채를 볶고 매콤한 국물을 부어 만든 중국식 국수.
☆☆☆
Danh từ
🌏 JJAMBBONG; MÌ JJAMBBONG: Món mì kiểu Trung Quốc làm bằng cách xào các loại hải sản và rau cải rồi đổ nước canh cay cay vào. -
ㅉㅃ (
쭈뼛
)
: 물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽하게 솟은 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHÔ RA, MỘT CÁCH CHĨA RA, MỘT CÁCH XÙ LÊN: Hình ảnh phần bên ngoài của vật hơi dựng lên một cách nhọn và mảnh. -
ㅉㅃ (
찐빵
)
: 속에 팥 등을 넣고 김에 쪄서 익힌 빵.
Danh từ
🌏 JJINBBANG; BÁNH HẤP, BÁNH BAO: Bánh mỳ có nhân đậu đỏ và được hấp chín bằng hơi nóng.
• Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155)