🌟 추천서 (推薦書)

☆☆   Danh từ  

1. 추천하는 내용을 적은 글.

1. THƯ GIỚI THIỆU, THƯ TIẾN CỬ: Bài ghi nội dung tiến cử (giới thiệu).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 추천서 한 통.
    A letter of recommendation.
  • 추천서를 내다.
    Submit a letter of recommendation.
  • 추천서를 받다.
    Receive a letter of recommendation.
  • 추천서를 쓰다.
    Write a letter of recommendation.
  • 추천서를 요구하다.
    Demand a letter of recommendation.
  • 추천서를 작성하다.
    Draw up a letter of recommendation.
  • 아끼는 제자가 유학을 가고 싶다기에 내가 나서서 추천서를 작성해 주었다.
    My dear pupil wanted to study abroad, so i came forward and wrote him a letter of recommendation.
  • 최 교수는 많은 학생들이 장학금을 받을 수 있도록 추천서를 여러 통 써 주었다.
    Choi wrote several letters of recommendation for many students to receive scholarships.
  • 좋은 곳에 일자리를 얻게 되어 축하하네.
    Congratulations on getting a job in a good place.
    모두 교수님께서 추천서를 잘 써 주신 덕분입니다.
    It's all thanks to your good references.
Từ đồng nghĩa 추천장(推薦狀): 추천하는 내용을 적은 문서.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추천서 (추천서)
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Việc nhà (48)