🌟 추출물 (抽出物)

Danh từ  

1. 고체나 액체 속에서 뽑아낸 물질.

1. CHẤT CHIẾT XUẤT: Chất lấy được từ trong chất rắn hay chất lỏng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 녹차 추출물.
    Green tea extract.
  • 인삼 추출물.
    Ginseng extract.
  • 추출물이 들어가다.
    Extracts go in.
  • 추출물이 함유되다.
    Contains extracts.
  • 추출물을 얻다.
    Obtain an extract.
  • 추출물로 만들다.
    Made from extract.
  • 음료수에 허브 추출물이 들어가 있어 향이 쌉싸름하면서도 향긋하다.
    The beverage contains herb extract, making it bitter and fragrant.
  • 어머니께서는 요리를 하실 때 포도 씨의 추출물로 만든 식용유를 쓰신다.
    My mother uses cooking oil made from extracts of grape seeds when she cooks.
  • 이 건강 식품은 어디에 좋은가요?
    Where is this healthy food good for?
    인삼 추출물이 함유되어 있어 기력을 유지하는 데 아주 좋아요.
    It contains ginseng extract and is very good for maintaining energy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추출물 (추출물)

🗣️ 추출물 (抽出物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Du lịch (98) Sở thích (103)