Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 추출물 (추출물)
추출물
Start 추 추 End
Start
End
Start 출 출 End
Start 물 물 End
• Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Sở thích (103)