🌟 추출물 (抽出物)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 추출물 (
추출물
)
🗣️ 추출물 (抽出物) @ Ví dụ cụ thể
- 해조 추출물. [해조 (海藻)]
🌷 ㅊㅊㅁ: Initial sound 추출물
-
ㅊㅊㅁ (
추출물
)
: 고체나 액체 속에서 뽑아낸 물질.
Danh từ
🌏 CHẤT CHIẾT XUẤT: Chất lấy được từ trong chất rắn hay chất lỏng.
• Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59)