🌟 태반 (胎盤)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 태반 (
태반
)
🗣️ 태반 (胎盤) @ Ví dụ cụ thể
- 조산하면 체중 미달의 아이를 낳기 쉽고, 만산을 하면 태반 기능의 저하에 따라 태아가 위험해질 수 있다. [만산 (晩産)]
🌷 ㅌㅂ: Initial sound 태반
-
ㅌㅂ (
택배
)
: 우편물이나 짐, 상품 등을 원하는 장소까지 직접 배달해 주는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIAO TẬN NƠI: Việc trực tiếp vận chuyển những thứ như bưu phẩm, hành lí hay hàng hóa đến địa điểm mong muốn. -
ㅌㅂ (
투병
)
: 병을 고치려는 의지를 가지고 병과 싸움.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHIẾN ĐẤU VỚI BỆNH TẬT: Việc có quyết tâm chữa bệnh và đương đấu với bệnh. -
ㅌㅂ (
통보
)
: 어떤 명령이나 소식 등을 말이나 글로 알림.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC THÔNG BÁO: Việc cho biết những điều như mệnh lệnh hay tin tức nào đó bằng miệng hoặc văn bản. -
ㅌㅂ (
특별
)
: 보통과 차이가 나게 다름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶC BIỆT: Việc khác một cách khác biệt với thông thường.
• Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52)