vĩ tố
Từ đồng nghĩa
Từ tham khảo
📚 Annotation: ‘이다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.
Start ㄹ ㄹ End
Start
End
Start 망 망 End
Start 정 정 End
• Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)