🌟 총선거 (總選擧)

Danh từ  

1. 국회 의원 전체를 한꺼번에 뽑는 선거.

1. TỔNG TUYỂN CỬ: Cuộc tuyển cử bầu toàn bộ nghị sĩ quốc hội trong một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 총선거 결과.
    The result of the general election.
  • 총선거를 실시하다.
    Hold a general election.
  • 총선거를 치르다.
    Hold a general election.
  • 총선거를 하다.
    Hold a general election.
  • 총선거에 출마하다.
    Run for general election.
  • 여당은 총선거에서 의석의 과반수를 얻는 데 실패하였다.
    The ruling party failed to win a majority of seats in the general election.
  • 김 의원은 이번 총선거에서 당선되어 또 국회 의원이 되었다.
    Kim was elected in the general election and became a member of the national assembly again.
  • 우리 구 국회 의원으로 누구를 뽑을지 정했어?
    Have you decided who we're going to vote for as a member of our old national assembly?
    아니, 총선거를 하는 날까지 고민해 봐야겠어.
    No, i'll have to think about it until the day of the general election.
Từ đồng nghĩa 총선(總選): 국회 의원 전체를 한꺼번에 뽑는 선거.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총선거 (총ː선거)
📚 Từ phái sinh: 총선거하다: 국회 의원 전부를 한꺼번에 선출하는 선거를 하다. 대통령제 국가에서는 임기가…

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59)