ㅊㅅㄱ (
청소기
)
: 전기를 이용하여 먼지나 작은 쓰레기를 빨아들이는, 청소할 때 쓰는 기계.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY HÚT BỤI: Loại máy dùng khi lau dọn, sử dụng điện để hút bụi và rác nhỏ.
ㅊㅅㄱ (
찬송가
)
: 기독교에서, 하나님의 사랑과 은혜를 드러내고 기리는 노래.
☆
Danh từ
🌏 BÀI THÁNH CA: Bài hát thể hiện và tôn vinh tình yêu và ân huệ của Chúa trời, trong Cơ Đốc giáo.
ㅊㅅㄱ (
착수금
)
: 전체 금액 중 일을 시작할 때 먼저 내는 일부의 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN ỨNG TRƯỚC, TIỀN TẠM ỨNG: Một phần trong số toàn bố số tiền được trả trước khi bắt đầu công việc.
ㅊㅅㄱ (
초상권
)
: 자신의 얼굴이 담긴 초상을 자신의 허락 없이 다른 사람이 사용할 수 없게 하는 권리.
Danh từ
🌏 BẢN QUYỀN CHÂN DUNG: Quyền khiến cho người khác không thể sử dụng được chân dung có hình ảnh khuôn mặt của mình nếu không được sự đồng ý của mình.
ㅊㅅㄱ (
총선거
)
: 국회 의원 전체를 한꺼번에 뽑는 선거.
Danh từ
🌏 TỔNG TUYỂN CỬ: Cuộc tuyển cử bầu toàn bộ nghị sĩ quốc hội trong một lần.
ㅊㅅㄱ (
최상급
)
: 가장 높은 정도나 등급.
Danh từ
🌏 HẢO HẠNG NHẤT, CAO CẤP NHẤT: Đẳng cấp hay mức độ cao nhất.
ㅊㅅㄱ (
최솟값
)
: 어떤 함수가 일정한 범위 안에서 가질 수 있는 값 중 가장 작은 값.
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ CỰC TIỂU: Giá trị nhỏ nhất trong số các giá trị mà hàm số nào đó có thể có trong phạm vi nhất định.
ㅊㅅㄱ (
추수기
)
: 가을에 익은 곡식을 거두는 시기.
Danh từ
🌏 MÙA GẶT, THỜI KÌ THU HOẠCH (VÀO MÙA THU): Khoảng thời gian thu về ngũ cốc đã chín vào mùa thu.
ㅊㅅㄱ (
초시계
)
: 초 이하의 시간까지 정확하게 재는 데 쓰는 시계.
Danh từ
🌏 ĐỒNG HỒ GIÂY: Đồng hồ dùng vào việc đo đếm thời gian một cách chính xác đến dưới một giây.