🌟 총수익 (總收益)

Danh từ  

1. 거두어들인 이익의 전체 액수.

1. TỔNG LỢI NHUẬN: Toàn bộ số tiền lãi thu được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공연 총수익.
    Total earnings from the performance.
  • 기업 총수익.
    Total corporate earnings.
  • 평균 총수익.
    Average gross return.
  • 회사 총수익.
    Company gross profit.
  • 총수익 감소.
    Reduced total revenue.
  • 총수익 증가.
    Increase in gross revenue.
  • 우리 기업은 지난 분기 총수익이 이조 원을 넘었다.
    Our company's gross profit exceeded two trillion won last quarter.
  • 우리 은행의 지난해 연간 총수익은 일조 원이었으며 순이익은 사천억 원이었다.
    Our bank's annual gross profit last year was sunshine and net profit was 400 billion won.
  • 우리 회사의 지난해 총수익에 비해 올해 총수익이 이십 퍼센트나 감소했습니다.
    Compared to our company's total revenue last year, this year's gross profit has decreased by 20 percent.
    원인을 분석하고 대책을 세우도록 하겠습니다.
    Let's analyze the cause and take measures.
Từ tham khảo 순이익(純利益): 전체 이익에서 필요한 비용을 빼고 남은 순전한 이익.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총수익 (총ː수익) 총수익이 (총ː수이기) 총수익도 (총ː수익또) 총수익만 (총ː수잉만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10)