🌟 팡팡

Phó từ  

1. 아무 일도 하지 않고 게으름을 피우며 놀기만 하는 모양.

1. (CHƠI) KHÔNG: Hình ảnh lười biếng không làm bất cứ việc gì và chỉ chơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 팡팡 놀다.
    Play around.
  • 부잣집 딸인 유민이는 직업도 없이 팡팡 놀면서 산다.
    Yu-min, the daughter of a rich family, lives on pang-pang-pang-pang-pang without a job.
  • 승규는 팡팡 놀기만 하는 것 같은데도 시험을 보면 늘 1등을 한다.
    Seung-gyu always gets first place on tests, even though he seems to be just playing around.
  • 너 그렇게 팡팡 놀다가는 가난뱅이 된다. 일 좀 해라.
    You'll become a poor man if you play around like that. do some work.
    알았으니까 잔소리 좀 그만 해.
    Okay, stop nagging me.

2. 어쩔 수 없이 밥을 굶는 모양.

2. (NHỊN) ĐÓI MEO: Vẻ không còn cách nào khác, nhịn cơm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 팡팡 굶다.
    Starve to death.
  • 요즘처럼 부유한 시대에도 돈이 없어 끼니를 팡팡 굶는 사람이 있다.
    Even in these rich times, there are people who skip meals because they don't have money.
  • 아버지의 사업 부도 이후에 우리 가족은 밥을 팡팡 굶을 만큼 가난해졌다.
    After my father's business bankruptcy, my family became poor enough to starve rice.
  • 화요일은 수업이 연달아 있어서 밥을 팡팡 굶기 일쑤야.
    I often skip meals on tuesdays because i have a series of classes.
    그렇구나. 진짜 배고프겠다.
    I see. you must be really hungry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 팡팡 (팡팡)
📚 Từ phái sinh: 팡팡거리다, 팡팡대다, 팡팡하다

📚 Annotation: 주로 '팡팡 놀다'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17)