🌟 탄탄대로 (坦坦大路)

Danh từ  

1. 험하거나 가파른 곳이 없이 평평하고 넓은 큰길.

1. ĐẠI LỘ THÊNH THANG: Đường lớn rộng và bằng phẳng không có chỗ dốc hay gồ ghề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 탄탄대로가 펼쳐지다.
    A solid road unfolds.
  • 탄탄대로를 걷다.
    Walk on a solid road.
  • 탄탄대로를 달리다.
    Run on a solid road.
  • 고개를 넘으니 평야에 탄탄대로가 펼쳐졌다.
    Over the head, the plain unfolded a solid platform.
  • 고속도로에 차가 별로 없어서 탄탄대로를 시원하게 달렸다.
    There weren't many cars on the highway, so i ran cool down the main road.
  • 아니 탄탄대로를 달리고 있었다면서 어쩌다가 사고가 났어?
    No, you said you were on the tarmac. how did the accident happen?
    차가 없다고 과속을 했더니 그렇지 뭐.
    I was speeding because i didn't have a car.

2. 아무런 어려움이 없이 순조로운 장래.

2. ĐẠI LỘ THÊNH THANG, TƯƠNG LAI RỰC SÁNG: Tương lai thuận lợi mà không có bất cứ khó khăn gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 앞길이 탄탄대로이다.
    The road ahead is solid.
  • 탄탄대로가 열리다.
    A solid road opens.
  • 탄탄대로가 펼쳐지다.
    A solid road unfolds.
  • 탄탄대로를 걷다.
    Walk on a solid road.
  • 탄탄대로를 달리다.
    Run on a solid road.
  • 탄탄대로에 들어서다.
    Enter a solid path.
  • 변호사 시험에 합격한 준우는 앞날이 탄탄대로였다.
    Junwoo, who passed the bar exam, had a solid future ahead.
  • 새로운 기술을 개발해서 앞으로의 연구는 탄탄대로일 것이다.
    Develop new technology and future research will be solid.
  • 승규는 하는 일마다 잘돼서 좋겠어.
    I hope everything goes well with seung-gyu.
    어떻게 항상 막히는 것 없이 인생이 탄탄대로인지 정말 부러워.
    I'm really jealous of how life is always solid without a hitch.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탄탄대로 (탄ː탄대로)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)