🌟 탄탄대로 (坦坦大路)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탄탄대로 (
탄ː탄대로
)
🌷 ㅌㅌㄷㄹ: Initial sound 탄탄대로
-
ㅌㅌㄷㄹ (
탄탄대로
)
: 험하거나 가파른 곳이 없이 평평하고 넓은 큰길.
Danh từ
🌏 ĐẠI LỘ THÊNH THANG: Đường lớn rộng và bằng phẳng không có chỗ dốc hay gồ ghề.
• Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4)