🌟 소주잔 (燒酒盞)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소주잔 (
소주짠
)
🌷 ㅅㅈㅈ: Initial sound 소주잔
-
ㅅㅈㅈ (
선정적
)
: 성적인 욕망과 같은 자극적이고 강한 감정을 일으키는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KHIÊU KHÍCH, TÍCH KÍCH THÍCH, TÍNH KHIÊU DÂM: Sự gây ra những cảm xúc mạnh và mang tính kích thích như là dục vọng sinh lý. -
ㅅㅈㅈ (
실질적
)
: 실제의 내용과 같은 것.
☆
Danh từ
🌏 THỰC CHẤT, THỰC TẾ, THỰC SỰ: Việc giống với nội dung thực tế. -
ㅅㅈㅈ (
실질적
)
: 실제의 내용과 같은.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THỰC CHẤT: Giống với nội dung thực tế. -
ㅅㅈㅈ (
선정적
)
: 성적인 욕망과 같은 자극적이고 강한 감정을 일으키는.
☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH KÍCH DỤC,CÓ TÍNH KÍCH THÍCH, MANG TÍNH KHIÊU DÂM: Gây nên cảm giác kích thích và mạnh mẽ như dục vọng mang tính tình dục. -
ㅅㅈㅈ (
성직자
)
: 목사, 신부, 승려 등과 같이 종교적 직분을 맡은 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ CHỨC SẮC TÔN GIÁO, VỊ THÁNH CHỨC: Người đảm nhiệm những chức phận tôn giáo như là mục sư, cha xứ, sư.
• Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17)