🌟 소주잔 (燒酒盞)

Danh từ  

1. 소주와 같이 독한 술을 마시는 데 쓰는 작은 술잔.

1. LY UỐNG RƯỢU SOJU, CỐC UỐNG RƯỢU SOJU: Ly rượu nhỏ dùng để uống loại rượu mạnh như là rượu Soju.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소주잔이 깨지다.
    The soju glass is broken.
  • 소주잔을 기울이다.
    Tilt the soju glass.
  • 소주잔을 돌리다.
    Rotate the soju glass.
  • 소주잔을 들다.
    Hold a soju glass.
  • 소주잔을 비우다.
    Empty the soju glass.
  • 민준이는 내 옆에 와서 소주잔에 소주를 따라 주었다.
    Minjun came next to me and poured soju into the soju glass.
  • 사장님은 자리에 앉자마자 직원들에게 소주잔을 돌렸다.
    As soon as the boss sat down, he turned the soju glasses around to the staff.
  • 나는 승규와 몇 번 소주잔을 기울이고 난 후에 금방 친해지게 되었다.
    I got to know seung-gyu quickly after a few rounds of soju glasses.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소주잔 (소주짠)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Tâm lí (191) Luật (42) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Chính trị (149) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17)