🌟

Danh từ  

1. 곡식을 담고 위아래로 흔들어 티나 검불 등을 골라내는 농기구.

1. CÁI MẸT, CÁI SẨY, CÁI GIẦN: Dụng cụ nông nghiệp dùng để đựng ngũ cốc lương thực rồi lắc từ trên xuống dưới để lựa ra hạt lép hoặc hỏng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 를 뒤집어쓰다.
    Flip the key over.
  • 를 사용하다.
    Use the key.
  • 를 흔들다.
    Shake the key.
  • 로 곡식을 고르다.
    Pick grain by key.
  • 로 골라내다.
    Select by height.
  • 로 까부르다.
    Crazy by height.
  • 농부들은 정성스레 로 추수한 벼의 쭉정이를 날려 보냈다.
    Farmers carefully blown away the stalks of rice collected by height.
  • 어머니는 마당에서 타작한 곡식을 로 까불러 고운 곡식을 골라내고 계신다.
    Mother is picking out fine grain by playing threshing in the yard.
  • 유민아, 곳간에 있는 좀 가지고 오너라.
    Yu-min, bring me the keys in the barn.
    네, 할머니. 콩 골라내시려구요?
    Yes, grandma. you want to pick out the beans?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82)