🌟 키조개
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 키조개 (
키조개
)
🗣️ 키조개 @ Ví dụ cụ thể
- 아버지는 수산 시장에서 가리비, 모시조개, 바지락조개, 키조개 등 조개류를 사 오셨다. [가리비]
🌷 ㅋㅈㄱ: Initial sound 키조개
-
ㅋㅈㄱ (
키조개
)
: 키나 부채 모양이고 껍질에 바퀴 모양의 줄이 팬 조개.
Danh từ
🌏 CON TRAI HÌNH CÁNH QUẠT (PAN - MUSSEL): Con sò hình quạt hoặc cái sẩy và có vân hình bánh xe trên vỏ.
• Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273)