🌟 키조개
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 키조개 (
키조개
)
🗣️ 키조개 @ Ví dụ cụ thể
- 아버지는 수산 시장에서 가리비, 모시조개, 바지락조개, 키조개 등 조개류를 사 오셨다. [가리비]
🌷 ㅋㅈㄱ: Initial sound 키조개
-
ㅋㅈㄱ (
키조개
)
: 키나 부채 모양이고 껍질에 바퀴 모양의 줄이 팬 조개.
Danh từ
🌏 CON TRAI HÌNH CÁNH QUẠT (PAN - MUSSEL): Con sò hình quạt hoặc cái sẩy và có vân hình bánh xe trên vỏ.
• Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151)