🌟 펀치 (punch)

Danh từ  

1. 종이나 기차표 등에 구멍을 뚫는 도구.

1. KÌM BẤM LỖ, KẸP BẤM: Dụng cụ đục lỗ trên giấy hoặc vé tàu hỏa...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 금속 펀치.
    Metal punch.
  • 펀치 구멍.
    Punch hole.
  • 펀치가 낡다.
    The punch is old.
  • 펀치를 쓰다.
    Use a punch.
  • 펀치로 뚫다.
    Pierce with a punch.
  • 나는 이면지를 모아서 펀치로 구멍을 뚫고 줄로 묶어서 연습장을 만들었다.
    I collected the backpacks, punched holes and tied them with strings to form a practice field.
  • 얇은 판에는 동그란 펀치 구멍이 여러 개 나 있었다.
    There were several round punch holes on the thin plate.
  • 형은 두꺼운 종이에 펀치로 구멍을 뚫었다.
    Brother punched holes in thick paper.

🗣️ 펀치 (punch) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191)