🌟 펀치 (punch)

Danh từ  

1. 종이나 기차표 등에 구멍을 뚫는 도구.

1. KÌM BẤM LỖ, KẸP BẤM: Dụng cụ đục lỗ trên giấy hoặc vé tàu hỏa...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 금속 펀치.
    Metal punch.
  • Google translate 펀치 구멍.
    Punch hole.
  • Google translate 펀치가 낡다.
    The punch is old.
  • Google translate 펀치를 쓰다.
    Use a punch.
  • Google translate 펀치로 뚫다.
    Pierce with a punch.
  • Google translate 나는 이면지를 모아서 펀치로 구멍을 뚫고 줄로 묶어서 연습장을 만들었다.
    I collected the backpacks, punched holes and tied them with strings to form a practice field.
  • Google translate 얇은 판에는 동그란 펀치 구멍이 여러 개 나 있었다.
    There were several round punch holes on the thin plate.
  • Google translate 형은 두꺼운 종이에 펀치로 구멍을 뚫었다.
    Brother punched holes in thick paper.

펀치: puncher,パンチ,pince à poinçonner, perforeuse,perforadora,ثاقبة,цоологч,kìm bấm lỗ, kẹp bấm,เครื่องเจาะ, เครื่องตอกบัตร, เครื่องออกตั๋ว,pembolong kertas, pelubang kertas,дырокол; компостер,剪票夹,打孔机,

🗣️ 펀치 (punch) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Mua sắm (99) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)