🌟 펀치 (punch)
Danh từ
🗣️ 펀치 (punch) @ Ví dụ cụ thể
- 소나기 펀치. [소나기]
- 예리한 펀치. [예리하다 (銳利하다)]
- 스트레이트 펀치. [스트레이트 (straight)]
- 그는 링 위를 천천히 돌다가 상대 선수에게 기습적으로 스트레이트 펀치를 날렸다. [스트레이트 (straight)]
- 복싱 선수의 마지막 펀치 한 방이 상대 선수를 바닥에 거꾸러트렸다. [거꾸러트리다]
🌷 ㅍㅊ: Initial sound 펀치
-
ㅍㅊ (
피차
)
: 이쪽과 저쪽의 양쪽.
☆
Danh từ
🌏 BÊN NÀY VÀ BÊN KIA, CẢ HAI, HAI BÊN: Hai phía của phía này và phía kia. -
ㅍㅊ (
팽창
)
: 부풀어서 크기가 커짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NỞ RA: Sự phồng lên và độ lớn to ra. -
ㅍㅊ (
표출
)
: 겉으로 나타냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BIỂU LỘ: Việc thể hiện ra bên ngoài. -
ㅍㅊ (
판촉
)
: 여러 가지 방법을 써서 소비자의 구매욕을 자극하여 판매가 늘도록 유도하는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÚC ĐẨY BÁN HÀNG, SỰ XÚC TIẾN BÁN HÀNG, SỰ CHÀO HÀNG: Việc dùng nhiều phương pháp rồi kích thích sự ham muốn mua của người tiêu dùng để bán được nhiều hàng.
• Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)