🌟 펜던트 (pendant)

Danh từ  

1. 가운데에 보석으로 된 장식을 달아 가슴에 늘어뜨리게 만든 목걸이.

1. DÂY CHUYỀN CÓ MẶT: Vòng cổ được gắn trang sức bằng đá quý ở giữa và trĩu xuống ngực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고가의 펜던트.
    Expensive pendant.
  • 예쁜 펜던트.
    Pretty pendant.
  • 펜던트를 사다.
    Buy a pendant.
  • 펜던트를 선물하다.
    Present a pendant.
  • 펜던트를 하다.
    Pendant.
  • 그녀는 내가 선물한 펜던트를 목에 걸고 방긋 웃었다.
    She grinned with the pendant i gave her around her neck.
  • 펜던트는 줄이 길어서 보석이 배꼽 있는 데까지 온다.
    This pendant has a long line so that the jewel comes as far as the belly button.
  • 나는 목에 걸었던 펜던트의 보석이 없어지고 줄만 남아 있는 것을 보고 깜짝 놀랐다.
    I was startled to see the jewels of the pendant hung around my neck were gone and only the strings remained.
  • 여자 친구 생일 선물은 뭐로 결정했어?
    What did you decide on your girlfriend's birthday present?
    탄생석이 달린 펜던트를 선물할까 해.
    I'm thinking of giving you a pendant with a birthstone.

2. 천장에 매다는 화려한 모양의 전등이나 촛대.

2. ĐÈN CHÙM: Đèn điện hay giá nến hình dạng rực rỡ treo ở trên trần nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반짝이는 펜던트.
    Glittering pendant.
  • 화려한 펜던트.
    Brilliant pendant.
  • 펜던트를 고르다.
    Choose a pendant.
  • 펜던트를 달다.
    Put a pendant on.
  • 펜던트를 설치하다.
    Install a pendant.
  • 나는 새집의 거실 천장에 형광등 대신 펜던트를 설치했다.
    I installed a pendant on the ceiling of the living room in the new house instead of a fluorescent lamp.
  • 조명 기구를 파는 가게 안에는 다양한 펜던트들이 각기 아름다운 빛을 내고 있었다.
    Inside the shop selling lighting fixtures, various pendants were each shining beautifully.
  • 여기가 내 방이야.
    This is my room.
    펜던트가 화려한 게 먼저 눈에 들어오네. 꼭 공주님 방 같아.
    The fancy pendant catches my eye first. it's like a princess' room.
Từ đồng nghĩa 샹들리에(chandelier): 천장에 매다는 화려한 모양의 전등이나 촛대.


📚 Variant: 팬던트

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57)