🌟 펜던트 (pendant)
Danh từ
📚 Variant: • 팬던트
🌷 ㅍㄷㅌ: Initial sound 펜던트
-
ㅍㄷㅌ (
편두통
)
: 한쪽 머리가 갑자기 심하게 아픈 두통.
☆
Danh từ
🌏 ĐAU NỬA ĐẦU: Chứng đau một bên đầu dữ dội đột ngột. -
ㅍㄷㅌ (
펜던트
)
: 가운데에 보석으로 된 장식을 달아 가슴에 늘어뜨리게 만든 목걸이.
Danh từ
🌏 DÂY CHUYỀN CÓ MẶT: Vòng cổ được gắn trang sức bằng đá quý ở giữa và trĩu xuống ngực.
• Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57)