🌟 편동풍 (偏東風)

Danh từ  

1. 지구의 위도권을 따라 동에서 서로 부는 바람.

1. GIÓ ĐÔNG: Gió thổi từ Đông sang Tây theo vùng vĩ độ của trái đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강한 편동풍.
    A strong easterly wind.
  • 편동풍의 영향.
    Effects of the polarized wind.
  • 편동풍이 불다.
    There is a westerly wind.
  • 편동풍이 약해지다.
    The easterly wind weakens.
  • 편동풍을 타다.
    Ride in the easterly wind.
  • 태평양 상의 편동풍이 약해지면서 적도 부근의 바닷물이 서쪽으로 이동하지 못하는 것이 기상 이변의 원인이 되고 있다.
    The weakening of the pacific wind is causing the weather to change, with the sea near the equator unable to move westward.
  • 태평양은 편동풍의 영향으로 동쪽의 온도는 낮고 서쪽의 온도는 높아져서 수온 차가 난다.
    The pacific ocean has low temperatures in the east and high temperatures in the west due to the influence of the polarized wind, resulting in a water temperature difference.
  • 우리나라에는 편동풍이 불지 않나요?
    Doesn't it have a easterly wind in our country?
    네, 우리나라는 편동풍이 부는 지역대에 해당하지 않아요.
    Yeah, we're not in the easterly zone.
Từ tham khảo 편서풍(偏西風): 중위도 지방에서 일 년 내내 서에서 동으로 부는 바람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편동풍 (편동풍)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Tôn giáo (43)