🌟 편서풍 (偏西風)

Danh từ  

1. 중위도 지방에서 일 년 내내 서에서 동으로 부는 바람.

1. GIÓ TÂY: Gió thổi quanh năm từ Tây sang Đông ở khu vực vĩ độ trung bình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강한 편서풍.
    Strong westerlies.
  • 편서풍의 영향.
    The influence of the westerlies.
  • 편서풍이 불다.
    There's a westerly wind.
  • 편서풍이 약해지다.
    The westerlies weaken.
  • 편서풍을 타다.
    Ride the westerlies.
  • 매년 중국의 황사가 편서풍을 타고 한국으로 날아온다.
    Yellow dust from china flies to korea every year on the westerlies.
  • 이 지역은 일정한 양의 편서풍이 부는 지리적 특성 때문에 풍력 발전소를 세우기에 적합하다.
    This area is suitable for building wind power plants because of its geographical nature of blowing a certain amount of westerlies.
  • 태풍이 온다더니 비만 조금 오고 말았네요.
    I heard there's a typhoon coming, and it's been raining a little bit.
    태풍이 편서풍의 영향 때문에 일본 쪽으로 방향을 바꿨대요.
    The typhoon turned to japan because of the influence of the westerlies.
Từ tham khảo 편동풍(偏東風): 지구의 위도권을 따라 동에서 서로 부는 바람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편서풍 (편서풍)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191)