🌟 축조하다 (築造 하다)

Động từ  

1. 돌이나 흙 등을 쌓아 집이나 성, 다리 등을 만들다.

1. XÂY, ĐẮP: Chất đá hay đất... và tạo nên căn nhà, tòa nhà, thành quách...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 축조한 건물.
    Constructed buildings.
  • 다리를 축조하다.
    Build a bridge.
  • 성을 축조하다.
    Build a castle.
  • 성벽을 축조하다.
    Build a wall.
  • 새로 축조하다.
    Newly constructed.
  • 석재로 축조하다.
    Build from stone.
  • 올해는 제방을 축조한 덕분에 물난리를 겪지 않았다.
    This year, thanks to the embankment, there was no flood.
  • 우리 조상들은 이곳에 토성을 축조하여 적의 침입에 대비했다.
    Our ancestors built saturn here to prepare for enemy invasion.
  • 이 성곽을 축조하기 위해 수많은 인력이 동원되었다.
    A great number of people were mobilized to build this fortress.
Từ đồng nghĩa 축구하다(築構하다): 돌이나 흙 등을 쌓아 집이나 성, 다리 등을 만들다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 축조하다 (축쪼하다)
📚 Từ phái sinh: 축조(築造): 돌이나 흙 등을 쌓아 집이나 건물, 성 등을 만듦.

🗣️ 축조하다 (築造 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59)