🌟 퉁기다

Động từ  

1. 다른 사람의 요구나 의견 등을 거절하다.

1. TỪ CHỐI: Cự tuyệt yêu cầu hoặc ý kiến của người hác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계속 퉁기다.
    Keep banging.
  • 슬쩍 퉁기다.
    Sneaking out.
  • 형은 동생의 간곡한 부탁에도 배를 퉁기며 묵묵부답이었다.
    The older brother was silent, pouting at his brother's earnest request.
  • 피해자는 가해자와 합의할 생각이 없다며 배짱을 퉁기고 있다.
    The victim is being gutted, saying she has no intention of reaching an agreement with the assailant.
  • 유민이가 자꾸 퉁기면서 내 마음을 받아 주지 않아. 이제 어떡하지?
    Yoomin keeps banging and not accepting my heart. what do we do now?
    음, 걔는 너한테 마음이 없는 것 같은데 이제 그만 포기하는 건 어떠니?
    Well, he doesn't seem to like you, so why don't you give up now?
Từ đồng nghĩa 튕기다: 다른 물체에 부딪치거나 힘을 받아서 튀어 나오다., 엄지손가락 끝으로 다른 손가…

2. 줄이 있는 악기의 현을 당겼다 놓아 소리가 나게 하다.

2. GẢY, ĐÁNH: Kéo rồi buông dây cước của nhạc cụ có dây, làm phát ra âm thanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가야금을 퉁기다.
    Throw out gayageum.
  • 기타을 퉁기다.
    Thump a guitar.
  • 하프를 퉁기다.
    Thump a harp.
  • 줄을 퉁기다.
    Thump a rope.
  • 현을 퉁기다.
    Thump strings.
  • 거문고 줄을 한 가닥 퉁기니 청아한 소리가 울려 나온다.
    The string of the geomungo is broken, and a clear sound is heard.
  • 연주자는 손가락으로 기타를 퉁기며 잔잔한 음악을 연주했다.
    The performer played calm music, poking the guitar with his fingers.
  • 우리 국악이 이렇게나 좋은지 미처 몰랐어.
    I didn't know how good korean traditional music is.
    응. 특히 가야금을 퉁기는 연주자의 모습이 정말 멋졌어.
    Yes. especially the way the player played the gayageum was so cool.
Từ đồng nghĩa 튕기다: 다른 물체에 부딪치거나 힘을 받아서 튀어 나오다., 엄지손가락 끝으로 다른 손가…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 퉁기다 (퉁기다) 퉁기어 (퉁기어퉁기여) 퉁기니 ()

🗣️ 퉁기다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8)