🌟 차렷

Danh từ  

1. 몸과 정신을 바로 하여 움직이지 않고 똑바로 서 있는 자세를 취하라는 구령에 따라 행하는 동작.

1. ĐỨNG NGHIÊM: Động tác làm theo khẩu lệnh yêu cầu chỉnh đốn tư thế đứng thẳng, không di chuyển, giữ cơ thể ngay ngắn và tập trung tinh thần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 차렷 자세.
    Attention position.
  • 차렷을 명령하다.
    Command attention.
  • 차렷을 쉬다.
    Rest one's attention.
  • 차렷을 지시하다.
    Indicate attention.
  • 차렷을 하다.
    Stand at attention.
  • 승규는 차렷 자세로 한동안 가만히 서 있었다.
    Seung-gyu stood still for a while in a attention position.
  • 다들 차렷을 하고 교장 선생님의 말씀을 들었다.
    Everybody stood up and listened to the principal.
  • 차렷을 쉬고 이젠 바로 앉도록 해.
    Take a rest and now sit down right away.
    네, 꼼짝 않고 서 있었더니 다리가 후들거리네요.
    Yes, i've been standing still and my legs are shaking.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차렷 (차렫)
📚 Từ phái sinh: 차렷하다: 차렷 자세를 취하다.

🗣️ 차렷 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36)