🌟 총칼 (銃 칼)

Danh từ  

1. 총과 칼.

1. SÚNG GƯƠM: Súng và dao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 총칼을 가지다.
    Have a bayonet.
  • 총칼을 들이대다.
    Point a bayonet.
  • 총칼을 휘두르다.
    Swing a gun knife.
  • 총칼에 맞다.
    Fits a bayonet.
  • 총칼에 쓰러지다.
    Fall down by a gun knife.
  • 어린 학생들까지도 총칼을 들고 나라를 지키기 위해 전쟁에 나갔다.
    Even the young students went to war with guns knives to protect the country.
  • 총칼이 난무하는 전쟁터에서 우리는 간신히 목숨을 건질 수 있었다.
    We managed to save our lives on the bayonet-ridden battlefield.
  • 같은 민족이 총칼을 겨누며 싸우다니.
    Same race fighting with a bayonet.
    정말 슬픈 일이죠.
    That's very sad.
Từ đồng nghĩa 총검(銃劍): 총과 칼., (비유적으로) 무력., 가까운 거리에 있는 적과 싸울 때 소총…

2. (비유적으로) 무력.

2. ĐAO BÚA, SÚNG ỐNG, VŨ LỰC: (cách nói ẩn dụ) Vũ lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 총칼이 강타하다.
    A bayonet hits.
  • 총칼을 대비하다.
    Prepare for a bayonet.
  • 총칼로 맞서다.
    Face it with a bayonet.
  • 총칼로 위협하다.
    Threaten with a bayonet.
  • 총칼에 무너지다.
    Collapse by a bayonet.
  • 많은 지식인들이 총칼 앞에서 조국을 배신했다.
    Many intellectuals betrayed their country before the bayonets.
  • 총칼 앞에서 힘없는 백성들은 속수무책으로 쓰러졌다.
    The powerless people fell helplessly before the bayonets.
  • 저쪽에서 총칼을 들고 나오면 어떻게 합니까?
    What if they come out there with a bayonet?
    그래도 우리는 끝까지 평화 시위를 할 겁니다.
    But we're still going to have a peaceful demonstration to the end.
Từ đồng nghĩa 총검(銃劍): 총과 칼., (비유적으로) 무력., 가까운 거리에 있는 적과 싸울 때 소총…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총칼 (총칼)

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91)