🌟 탈취제 (脫臭劑)

Danh từ  

1. 냄새를 없애는 데에 쓰는 약.

1. THUỐC KHỬ MÙI, CHẤT KHỬ MÙI: Thuốc dùng vào việc làm mất mùi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고체 탈취제.
    Solid deodorant.
  • 공기 탈취제.
    Air deodorizer.
  • 살균 탈취제.
    Sterilizing deodorizer.
  • 섬유 탈취제.
    Fiber deodorizer.
  • 친환경 탈취제.
    Eco-friendly deodorizer.
  • 탈취제를 구입하다.
    Buy a deodorizer.
  • 탈취제를 분사하다.
    Spray deodorant.
  • 탈취제를 뿌리다.
    Sprinkle deodorant.
  • 탈취제를 사다.
    Buy deodorant.
  • 엄마는 냉장고에 친환경 탈취제를 넣어 두었다.
    Mom put an eco-friendly deodorant in the fridge.
  • 화장실에 탈취제를 설치한 이후 악취가 많이 줄어들었다.
    The stench has decreased a lot since the deodorant was installed in the bathroom.
  • 지수는 환기가 어려운 겨울철에는 공기 탈취제를 뿌려 각종 냄새를 제거했다.
    In the winter when ventilation is difficult, the index sprayed air deodorizers to remove various odors.
  • 오늘 저녁에 뭐 먹은 거야? 옷에 냄새가 잔뜩 배었어.
    What did you have for dinner tonight? my clothes are smelly.
    그래? 탈취제 좀 뿌려야겠다.
    Yeah? i need some deodorizer.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탈취제 (탈취제)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)