Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탈취제 (탈취제)
탈취제
Start 탈 탈 End
Start
End
Start 취 취 End
Start 제 제 End
• Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)