🌟 퇴조하다 (退潮 하다)

Động từ  

1. 기운, 세력 등이 줄어들다.

1. THOÁI TRÀO, SUY THOÁI: Khí thế, thế lực... giảm sút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경기가 퇴조하다.
    Business declines.
  • 분위기가 퇴조하다.
    The atmosphere is degenerating.
  • 세력이 퇴조하다.
    Power degenerates.
  • 의식이 퇴조하다.
    Consciousness degenerates.
  • 이념이 퇴조하다.
    Ideology degenerates.
  • 활동이 퇴조하다.
    Activity degenerates.
  • 우파가 정권을 잡으면서 좌파 정당은 급격하게 퇴조하였다.
    As the right took power, the left-wing party rapidly retreated.
  • 가수 김 씨의 활동은 눈에 띄게 퇴조해 팬들의 수도 점점 줄어들었다.
    Singer kim's activities have visibly degenerated, reducing the number of fans.
  • 수입 화장품의 선호가 왜 퇴조했을까요?
    Why did the preference for imported cosmetics decline?
    국산 화장품의 질이 우수해졌기 때문인 것 같습니다.
    I think it's because the quality of domestic cosmetics has improved.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 퇴조하다 (퇴ː조하다) 퇴조하다 (퉤ː조하다)
📚 Từ phái sinh: 퇴조(退潮): 기운, 세력 등이 줄어듦.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81)