Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 퇴조하다 (퇴ː조하다) • 퇴조하다 (퉤ː조하다) 📚 Từ phái sinh: • 퇴조(退潮): 기운, 세력 등이 줄어듦.
퇴ː조하다
퉤ː조하다
Start 퇴 퇴 End
Start
End
Start 조 조 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81)