🌟 퇴조하다 (退潮 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 퇴조하다 (
퇴ː조하다
) • 퇴조하다 (퉤ː조하다
)
📚 Từ phái sinh: • 퇴조(退潮): 기운, 세력 등이 줄어듦.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81)