🌟 퇴조하다 (退潮 하다)

Động từ  

1. 기운, 세력 등이 줄어들다.

1. THOÁI TRÀO, SUY THOÁI: Khí thế, thế lực... giảm sút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경기가 퇴조하다.
    Business declines.
  • Google translate 분위기가 퇴조하다.
    The atmosphere is degenerating.
  • Google translate 세력이 퇴조하다.
    Power degenerates.
  • Google translate 의식이 퇴조하다.
    Consciousness degenerates.
  • Google translate 이념이 퇴조하다.
    Ideology degenerates.
  • Google translate 활동이 퇴조하다.
    Activity degenerates.
  • Google translate 우파가 정권을 잡으면서 좌파 정당은 급격하게 퇴조하였다.
    As the right took power, the left-wing party rapidly retreated.
  • Google translate 가수 김 씨의 활동은 눈에 띄게 퇴조해 팬들의 수도 점점 줄어들었다.
    Singer kim's activities have visibly degenerated, reducing the number of fans.
  • Google translate 수입 화장품의 선호가 왜 퇴조했을까요?
    Why did the preference for imported cosmetics decline?
    Google translate 국산 화장품의 질이 우수해졌기 때문인 것 같습니다.
    I think it's because the quality of domestic cosmetics has improved.

퇴조하다: ebb,おとろえる【衰える】。こうたいする【後退する】,être en déclin, être en décadence,decaer,يجزر,унах, буурах,thoái trào, suy thoái,ลดลง, น้อยลง, เสื่อมลง, ถดถอย,merosot, menyurut, menyusut, berkurang, turun,спадать; убывать; идти на убыль,衰退,衰落,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 퇴조하다 (퇴ː조하다) 퇴조하다 (퉤ː조하다)
📚 Từ phái sinh: 퇴조(退潮): 기운, 세력 등이 줄어듦.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81)