🌟 투매하다 (投賣 하다)

Động từ  

1. 손해를 무릅쓰고 주식이나 채권을 싼값에 팔아 버리다.

1. BÁN THÁO, BÁN LỖ: Bán những thứ như cổ phiếu, trái phiếu với giá rẻ mà bất chấp thiệt hại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상품을 투매하다.
    Throw goods away.
  • 외화를 투매하다.
    Dump foreign currency.
  • 제품을 투매하다.
    Throw the product away.
  • 주식을 투매하다.
    Dump stocks.
  • 채권을 투매하다.
    Dump bonds.
  • 증권 시장의 폭락으로 많은 투자자들이 주식을 투매하고 있다.
    The stock market crash has caused many investors to dump shares.
  • 우리 공장은 제품을 생산 원가보다 훨씬 낮은 가격으로 투매하였다.
    Our factory dumped the product at a price far below the cost of production.
  • 왜 원유와 곡물 등의 가격이 갑자기 떨어졌습니까?
    Why did the prices of crude oil and grain drop suddenly?
    투자자들이 보유하고 있던 원자재를 투매했기 때문입니다.
    Because investors dumped the raw materials they had.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 투매하다 (투매하다)
📚 Từ phái sinh: 투매(投賣): 손해를 무릅쓰고 주식이나 채권을 싼값에 팔아 버리는 일.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)