🌟 투매하다 (投賣 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 투매하다 (
투매하다
)
📚 Từ phái sinh: • 투매(投賣): 손해를 무릅쓰고 주식이나 채권을 싼값에 팔아 버리는 일.
🌷 ㅌㅁㅎㄷ: Initial sound 투매하다
-
ㅌㅁㅎㄷ (
퉁명하다
)
: 마음에 들지 않아서 말이나 태도가 무뚝뚝하다.
Tính từ
🌏 CỘC LỐC, LẤC CẤC, LỖ MÃNG: Lời nói hay thái độ cộc cằn vì không hài lòng. -
ㅌㅁㅎㄷ (
탐문하다
)
: 알려지지 않은 사실이나 소식을 알아내기 위해 여기저기 찾아다니며 묻다.
Động từ
🌏 THAM VẤN: Tìm đến nơi này nơi khác và hỏi để tìm ra tin tức hay sự thật không được biết đến nào đó. -
ㅌㅁㅎㄷ (
태만하다
)
: 열심히 하지 않고 게으르다.
Tính từ
🌏 CHỂNH MẢNG, LƠ LÀ: Không chăm chỉ mà lười biếng. -
ㅌㅁㅎㄷ (
투명하다
)
: 물이나 유리 등이 맑다.
Tính từ
🌏 TRONG SUỐT, TRONG VẮT: Nước hay kính... trong. -
ㅌㅁㅎㄷ (
탐미하다
)
: 아름다움을 지나치게 추구하여 거기에 빠지다.
Động từ
🌏 THEO ĐUỔI THẨM MỸ: Theo đuổi cái đẹp một cách quá mức và bị cuốn hút vào đó. -
ㅌㅁㅎㄷ (
투매하다
)
: 손해를 무릅쓰고 주식이나 채권을 싼값에 팔아 버리다.
Động từ
🌏 BÁN THÁO, BÁN LỖ: Bán những thứ như cổ phiếu, trái phiếu với giá rẻ mà bất chấp thiệt hại.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82)