🌟 폐물 (廢物)

Danh từ  

1. 못 쓰게 된 물건.

1. PHẾ PHẨM: Đồ vật không sử dụng được nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 폐물이 되다.
    Go to waste.
  • 폐물을 버리다.
    Throw away waste.
  • 폐물을 수거하다.
    Collect waste.
  • 폐물을 처리하다.
    Dispose of waste matter.
  • 폐물로 만들다.
    To make waste.
  • 고물상 주인은 깨진 유리컵 같은 폐물까지도 수거해 갔다.
    The junk dealer even collected waste like broken glass.
  • 검소한 어머니는 바닥에 구멍이 생겨 냄비가 폐물이 될 때까지 사용하셨다.
    The frugal mother used it until a hole in the floor made the pot waste.
  • 내가 선물해 준 지 일 년도 안 됐는데 벌써 이렇게 폐물이 됐어?
    It's been less than a year since i gave it to you, and it's already ruined?
    매일같이 가지고 다녔거든.
    I carried it with me every day.

2. (비유적으로) 아무 쓸모가 없이 되어 버린 사람.

2. ĐỒ BỎ ĐI, PHẾ PHẨM: (cách nói ẩn dụ) Người vô dụng không còn được dùng được vào việc gì nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 폐물 취급.
    Waste treatment.
  • 폐물이 되다.
    Go to waste.
  • 폐물로 간주하다.
    Regard as a waste.
  • 폐물이나 다름없다.
    It's like waste.
  • 어머니는 실직한 아버지를 폐물 취급했다.
    Mother treated her unemployed father as a waste.
  • 회사에서 실적이 낮은 그는 자신이 폐물처럼 느껴졌다.
    The low-performing man in the company felt like a waste.
  • 요즘 젊은 직원들은 못 하는 일이 없는 것 같군.
    Young employees seem to be doing everything these days.
    그래서 나는 그들을 볼 때마다 내가 점점 폐물이 되어 가는 것 같은 느낌이 들더군.
    So every time i see them, i feel like i'm becoming more and more of a waste.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폐물 (폐ː물) 폐물 (페ː물)

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28)