🌟 까꿍
Thán từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까꿍 (
까꿍
)
🗣️ 까꿍 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄲㄲ: Initial sound 까꿍
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)