🌟 폭발적 (暴發的)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 폭발적 (
폭빨쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 폭발(暴發): 속에 쌓여 있던 감정 등이 한꺼번에 거세게 쏟아져 나옴., 힘이나 열기 등…
🌷 ㅍㅂㅈ: Initial sound 폭발적
-
ㅍㅂㅈ (
폭발적
)
: 무엇이 갑자기 퍼지거나 일어나는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH BÙNG PHÁT, TÍNH BÙNG NỔ, TÍNH BỘC PHÁT: Việc cái gì đó đột nhiên bung rộng ra hay xảy ra. -
ㅍㅂㅈ (
폭발적
)
: 무엇이 갑자기 퍼지거나 일어나는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BÙNG PHÁT, MANG TÍNH BÙNG NỔ: Cái gì đó đột nhiên bung rộng ra hoặc xảy ra. -
ㅍㅂㅈ (
표백제
)
: 천 등에 들어 있는 색소를 없애는 약품.
Danh từ
🌏 THUỐC TẨY TRẮNG: Dược phẩm làm mất đi màu sắc có ở vải. -
ㅍㅂㅈ (
패배자
)
: 싸움이나 경쟁에서 진 사람.
Danh từ
🌏 KẺ THẤT BẠI: Người thua trong cuộc đọ sức hay cạnh tranh.
• Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204)