🌟 폭발적 (暴發的)

  Danh từ  

1. 무엇이 갑자기 퍼지거나 일어나는 것.

1. TÍNH BÙNG PHÁT, TÍNH BÙNG NỔ, TÍNH BỘC PHÁT: Việc cái gì đó đột nhiên bung rộng ra hay xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 폭발적인 가창력.
    Explosive singing ability.
  • 폭발적인 반응.
    An explosive reaction.
  • 폭발적으로 늘다.
    Explosive increase.
  • 폭발적으로 일어나다.
    Happens explosively.
  • 폭발적인 인기를 끌다.
    Gain explosive popularity.
  • 인기가 폭발적이다.
    Popularity is explosive.
  • 카페가 영화 촬영지로 유명해지면서 손님이 폭발적으로 늘기 시작했다.
    As cafes became famous as filming locations, customers began to explode.
  • 한국 드라마가 외국 사람들에게 폭발적인 인기를 끌면서 외국에 수출되었다.
    Korean dramas were exported to foreign countries as they gained explosive popularity among foreigners.
  • 지수가 폭발적인 가창력으로 가요제에서 우승을 하였대.
    Jisoo won the k-pop festival with her explosive singing skills.
    정말? 지수가 노래를 잘 부르는 건 알고 있었지만 대단하다.
    Really? i knew that ji-soo was a good singer, but she is amazing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폭발적 (폭빨쩍)
📚 Từ phái sinh: 폭발(暴發): 속에 쌓여 있던 감정 등이 한꺼번에 거세게 쏟아져 나옴., 힘이나 열기 등…

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204)