🌟 폭발적 (暴發的)

  Danh từ  

1. 무엇이 갑자기 퍼지거나 일어나는 것.

1. TÍNH BÙNG PHÁT, TÍNH BÙNG NỔ, TÍNH BỘC PHÁT: Việc cái gì đó đột nhiên bung rộng ra hay xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 폭발적인 가창력.
    Explosive singing ability.
  • Google translate 폭발적인 반응.
    An explosive reaction.
  • Google translate 폭발적으로 늘다.
    Explosive increase.
  • Google translate 폭발적으로 일어나다.
    Happens explosively.
  • Google translate 폭발적인 인기를 끌다.
    Gain explosive popularity.
  • Google translate 인기가 폭발적이다.
    Popularity is explosive.
  • Google translate 카페가 영화 촬영지로 유명해지면서 손님이 폭발적으로 늘기 시작했다.
    As cafes became famous as filming locations, customers began to explode.
  • Google translate 한국 드라마가 외국 사람들에게 폭발적인 인기를 끌면서 외국에 수출되었다.
    Korean dramas were exported to foreign countries as they gained explosive popularity among foreigners.
  • Google translate 지수가 폭발적인 가창력으로 가요제에서 우승을 하였대.
    Jisoo won the k-pop festival with her explosive singing skills.
    Google translate 정말? 지수가 노래를 잘 부르는 건 알고 있었지만 대단하다.
    Really? i knew that ji-soo was a good singer, but she is amazing.

폭발적: being explosive,ばくはつてき【爆発的】,(n.) explosif, élan,explosivo,انفجاريّ,хүчтэй, огцом, дэлбэрэлттэй адил,tính bùng phát, tính bùng nổ, tính bộc phát,ที่ระเบิด, ที่ดังระเบิด, ที่ปะทุขึ้น,meledak, meletus,взрывной; вспыльчивый; несдержанный; бурный; горячий,爆发性,爆炸性,突发性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폭발적 (폭빨쩍)
📚 Từ phái sinh: 폭발(暴發): 속에 쌓여 있던 감정 등이 한꺼번에 거세게 쏟아져 나옴., 힘이나 열기 등…

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204)